Diện kỹ năng | Chỉ tiêu |
---|---|
Employer Sponsored (Chủ lao động Bảo lãnh) | 22 000 |
Skilled Independent (Kỹ năng Độc lập) | 6 500 |
Regional (Vùng miền) | 11 200 |
State/Territory Nominated (Tiểu bang/Vùng miền Bảo lãnh) | 11 200 |
Business Innovation & Investment program (BIIP - các chương trình Kinh doanh Đổi mới & Đầu tư, bao gồm thị thực 188A, 188B, 188C) | 13 500 |
Global Talent (Tài năng Toàn cầu) | 15 000 |
Distinguished Talent (Tài năng Xuất chúng) | 200 |
Tổng chỉ tiêu | 79 600 |