Chương trình định cư | Lao động tay nghề cao liên bang |
---|
2021 | 108.500 |
---|
2022 | 110.500 |
---|
2023 | 113.750 |
---|
|
Chương trình định cư | Doanh nhân liên bang |
---|
2021 | 1.000 |
---|
2022 | 1.000 |
---|
2023 | 1.000 |
---|
|
Chương trình định cư | Thí điểm theo diện kinh tế: Chăm sóc người già; Thí điểm Nông nghiệp - Thực phẩm; Thí điểm vùng nông thôn và phía Bắc |
---|
2021 | 8.500 |
---|
2022 | 10.000 |
---|
2023 | 10.250 |
---|
|
Chương trình định cư | Chương trình thí điểm định cư vùng Atlantic (AIPP) |
---|
2021 | 6.000 |
---|
2022 | 6.250 |
---|
2023 | 6.500 |
---|
|
Chương trình định cư | Chương trình đề cử tỉnh bang (PNP) |
---|
2021 | 80.800 |
---|
2022 | 81.500 |
---|
2023 | 83.000 |
---|
|
Chương trình định cư | Chương trình doanh nhân & tay nghề Quebec |
---|
2021 | Xem thêm trong kế hoạch di trú của Quebec |
---|
2022 | Sẽ quyết định sau |
---|
2023 | Sẽ quyết định sau |
---|
|
Chương trình định cư | Tổng chỉ tiêu cho diện kinh tế |
---|
2021 | 232.500 |
---|
2022 | 241.500 |
---|
2023 | 249.500 |
---|